Từ điển Thiều Chửu
域 - vực
① Bờ cõi. ||② Nước, như Tây-vực 西域 nước phía Tây. ||③ Trong khu vực mồ mả.

Từ điển Trần Văn Chánh
域 - vực
① Cương vực, đất đai, địa hạt, lãnh thổ, bờ cõi, vùng, miền: 區域 Khu vực; 領域 Lĩnh vực; 西域 Tây Vực; ② Khu vực mồ mả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
域 - vực
Một nước — Một vùng đất. Td: Địa vực — Ranh giới một vùng. Td: Khu vực — Nơi chôn người chết.


邦域 - bang vực || 境域 - cảnh vực || 畛域 - chẩn vực || 疆域 - cương vực || 異域 - dị vực || 地域 - địa vực || 塋域 - doanh vực || 界域 - giới vực || 河域 - hà vực || 區域 - khu vực || 領域 - lĩnh vực || 流域 - lưu vực || 灌域 - quán vực || 西域 - tây vực ||